Characters remaining: 500/500
Translation

đèn vách

Academic
Friendly

Từ "đèn vách" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đèn thường được treo trên tường (vách) của ngôi nhà. Thông thường, "đèn vách" sử dụng dầu hoả hoặc điện để phát sáng. Từ này thường được dùng để chỉ những chiếc đèn không đặt trên bàn hay sàn được treo lên, vì thế giúp tiết kiệm không gian tạo ra ánh sángnhững vị trí cao hơn.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Trong phòng khách, một chiếc đèn vách đẹp, tạo không gian ấm cúng."
  2. Câu nâng cao: "Ngôi nhà cổ xưa vẫn giữ nguyên nét đẹp với những chiếc đèn vách bằng đồng, mang lại ánh sáng dịu dàng cho không gian."
Phân biệt biến thể:
  • Đèn dầu: loại đèn sử dụng dầu hoả, thường thấy trong các ngôi nhà xưa. "Đèn vách" có thể đèn dầu.
  • Đèn điện: Ngày nay, nhiều đèn vách sử dụng bóng điện thay vì dầu hoả. Cách gọi vẫn giữ nguyên "đèn vách."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đèn tường: Cũng chỉ những loại đèn được gắn trên tường, tương tự như "đèn vách."
  • Đèn bàn: Khác với đèn vách, đèn bàn loại đèn để trên bàn, không treo trên tường.
Nghĩa khác:

Từ "đèn" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. dụ: - Đèn giao thông: đèn chỉ dẫn cho các phương tiện giao thông. - Đèn pin: loại đèn di động, sử dụng pin để phát sáng.

Từ liên quan:
  • Ánh sáng: Kết hợp với "đèn vách," tạo thành cụm từ "ánh sáng từ đèn vách," mô tả nguồn sáng đèn tạo ra.
  • Chiếu sáng: Hành động đèn vách thực hiện, giúp làm sáng không gian.
  1. dt. Đèn dầu hoả treo trên vách nhà: Cả nhà chỉ một ngọn đèn vách .

Comments and discussion on the word "đèn vách"